Có 1 kết quả:
四角 sì jiǎo ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the four corners (of a rectangle)
(2) the eaves that the four corners of a building
(2) the eaves that the four corners of a building
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0